Có 2 kết quả:

文艺兵 wén yì bīng ㄨㄣˊ ㄧˋ ㄅㄧㄥ文藝兵 wén yì bīng ㄨㄣˊ ㄧˋ ㄅㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

PLA military personnel who specialize in literary or artistic pursuits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

PLA military personnel who specialize in literary or artistic pursuits

Bình luận 0